Giá thi công xây dựng nhà trọn gói
Giá thi công xây dựng nhà trọn gói
.jpg)
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI |
||||
Vật liệu |
Gói 2: |
Gói 3: |
Gói 4: |
Gói 5: |
|
Khá |
Khá + |
Tốt |
Cao cấp |
|
5,05tr/m2 |
5,65tr/m2 |
6,05tr/m2 |
8,35tr/m2 |
Đá 1x2 |
Đ.Nai |
Đ.Nai |
Đ.Nai |
Đ.Nai |
Cát BT |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Bê tông |
Trộn tại CT |
Trộn tại CT |
Thương phẩm |
Thương phẩm |
Cát xây |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Cát tô |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Xi măng |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
Thép |
Việt – Nhật |
Việt – Nhật |
Việt – Nhật |
Việt - Nhật |
Gạch xây |
Tuynel |
Tuynel |
Tuynel |
Tuynel |
Độ dày sàn |
10 CM |
10 CM |
10 CM |
12 CM |
Mác BT |
200 |
200 |
250 |
250 |
Dây điện |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cáp mạng |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino |
Cáp TV |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino |
Nước nóng |
VICO |
Bình Minh |
Bình Minh |
Vesbo |
Nước thoát |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU |
||||
Sơn ngoại thất |
DuluxWethershield |
Jotashield-JOTUN |
Jotashield-JOTUN |
Jotashield-JOTUN |
Sơn nội thất |
Maxilite |
Jotaplast-JOTUN |
Lau chùi hiệu quả |
5 in 1 |
Matit |
Joton |
Joton |
Joton |
Jotun/DULUX |
Sơn dầu |
Bạch tuyết |
Bạch Tuyết |
JOTUN |
JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2) |
||||
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… |
200 000 |
250 000 |
250 000 |
400 000 |
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… |
160 000 |
160 000 |
170 000 |
250 000 |
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… |
200 000 |
260 000 |
260 000 |
400 000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2) |
||||
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… |
170 000 |
180 000 |
240 000 |
350 000 |
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… |
170 000 |
180 000 |
240 000 |
350 000 |
CẦU THANG |
||||
Đá bậc thang |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Xà cừ xanh |
Da báo |
Đơn giá |
850 000đ/m2 |
1 350 000đ/m2 |
1 700 000đ/m2 |
1 900 000đ/m2 |
Trụ đề pa |
Sồi |
Căm xe |
Căm xe |
Gõ đỏ |
160x160x1200mm |
1 850 000 |
2 050 000 |
2 050 000 |
2 700 000 |
Tay vịn 6x8cm |
sồi |
Căm xe |
Căm xe |
Gõ đỏ |
360 000 |
420 000 |
420 000 |
820 000 |
|
Lan can |
Kính cường lực 10ly |
Kính cường lực 10ly |
Kính cường lực 12ly |
Kinh cường lực 12ly |
Hoặc con tiện gỗ |
Sồi |
Căm xe |
Căm xe |
Gõ đỏ |
520 000 |
670 000 |
670 000 |
950 000 |
|
TRẦN THẠCH CAO |
||||
Trần thạch cao |
Khung xương Tùng Châu |
Khung xương Vĩnh tường |
Khung xương Vĩnh Tường |
Khung xương Vĩnh Tường |
CỬA ĐI các loại |
||||
Cửa đi chính trệt |
Sắt hộp 4x8cm mạ kẽm 1ly4-Kính 8 ly |
Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly |
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) |
EURO Window |
Đơn giá |
1 350 000đ/m2 |
1 800 000đ/m2 |
2 500 000đ/m2 |
3 970 000đ/m2 |
Cửa đi ban công |
Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 kính 8ly |
Cửa nhựa lõi thép- Kính 8ly |
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) |
Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương |
Đơn giá |
1 350 000đ/m2 |
1 800 000đ/m2 |
2 500 000đ/m2 |
7 500 000/m2 |
Cửa đi phòng ngủ |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương |
Cửa gỗ sồi hoặc tương đương |
Cửa căm xe hoặc tương đương |
Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương |
Cửa Wc |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) |
Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly |
Cửa nhựa lõi thép kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) |
Euro window |
Đơn giá |
1 350 000đ/m2 |
1 800 000đ/m2 |
2 500 000đ/m2 |
3 970 000đ/m2 |
Khóa cửa phòng ngủ, WC |
Việt Tiệp 159.000đ |
Việt Tiệp 159.000đ |
Việt Tiệp 159.000đ |
Hefele 390.000đ |
Khóa cửa đi chính - Tay gạt |
Việt Tiệp 590.000đ |
Việt Tiệp 590.000đ |
Việt Tiệp 650.000đ |
Koler 950.000đ |
CỬA SỔ |
||||
Cửa sổ |
Cửa Sắt dày 1,4mm(Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly) |
Nhựa lõi thép-Kính 8 ly |
Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) |
EURO Window |
Đơn giá ( bao gồm bông gió sắt) |
1 350 00đ/m2. |
1 800 000đ/m2 |
2 500 000đ /m2 |
4 000 000đ/m2 |
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào) |
||||
Cửa cổng |
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm |
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm |
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm |
Sắt 2 lớp gia công CNC |
Đơn giá |
1 350 000đ/m2 |
1 350 000đ/m2 |
1 350 000đ/m2 |
2 700 000đ/m2 |
Bàn lề -Ổ Khóa |
1 000 000đ/bộ |
1 000 000đ/bộ |
1 300 000đ/bộ |
2 000 000đ/bộ |
MÁI GIẾNG TRỜI |
||||
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 8m2) |
Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm |
Kính 8ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm |
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5) |
||||
Đá bàn bếp |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Marble |
Marble |
đồng/m2 |
850 000 |
1 350 000 |
1 700 000 |
1 900 000 |
Tủ bếp trên |
Tủ MDF |
Sồi |
Căm xe |
óc chó |
Tủ bếp dưới |
Cánh MDF |
Cánh Sồi |
Căm xe |
cánh óc chó |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG |
||||
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện |
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) |
Đèn phòng |
Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn lon) |
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) |
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) |
Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon) |
Đèn Wc |
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) |
Đơn giá vnd/cái |
150 000 |
250 000 |
350 000 |
550 000 |
Đèn cầu thang tường |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái |
Đơn giá |
200.000đ/cái |
350.000đ/cái |
400.000đ/cái |
700.000đ/cái |
Đèn ban công |
200 000đ/cái |
250 000đ/cái |
350 000đ/cái |
1 500 000đ/cái |
THIẾT BỊ VỆ SINH |
||||
Lavabo (đồng/bộ) |
400 000 |
805 000 |
1.420.000 |
2.210.000 |
Phụ kiện lavabo |
690 000 |
690 000 |
885 000 |
885 000 |
Bàn cầu |
2.025.000 |
2.550.000 |
3.195.000 |
6.000.000 |
Vòi tắm hoa sen |
1.390.000 |
1.535.000 |
1.535.000 |
11.000.000 |
Vòi lavabo |
1.200.000 |
1.350.000 |
1.450.000 |
3.370.000 |
Ru-mi-ne (ban công) |
100 000 |
100 000 |
100 000 |
100 000 |
Hang xịt+T chia inox |
440 000 |
440 000 |
440 000 |
910 000 |
Phễu thu sàn |
55 000 |
55 000 |
200 000 |
720 000 |
Van nước lạnh |
170 000 |
170 000 |
170 000 |
720 000 |
Van nước nóng |
355 000 |
355 000 |
355 000 |
355 000 |
Van một chiều |
213 000 |
213 000 |
213 000 |
213 000 |
Bồn Inox |
3 300 000 |
3 900 000 |
3 900 000 |
4 450 000 |
Chậu rửa chén |
1 100 000 |
1 300 000 |
1 850 000 |
3 400 000 |
Vòi rửa chén |
575 000 |
775 000 |
875 000 |
1 075 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM |
||||
Chống thấm ban công và WC |
SIKA/KOVA |
SIKA/KOVA |
SIKA/KOVA |
SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG |
||||
Lan can ban công |
650 000 |
800 000 |
1.150.000 |
1.350.000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ |
||||
Trang trí hàng rào |
Chưa bao gồm |
350 000 |
350 000 |
1.200.000 |
Trang trí cổng |
Chưa bao gồm |
350 000 |
550 000 |
1.700.000 |
Trang trí mặt tiền trệt |
Chưa bao gồm |
350 000 |
550 000 |
1.700.000 |
Trang trí mặt tiền lầu (30%) |
Chưa bao gồm |
350 000 |
550 000 |
1.700.000 |
Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh |
Chưa bao gồm |
350 000 |
550 000 |
1.200.000 |
Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói - Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư |
||||
Máy nước nóng trực tiếp |
Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước |
|
|
|
Cửa cuốn, cửa kéo |
Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh |
|
|
|
Tủ âm tường |
Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.) |
|
|
|
Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.) |
Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, sơn gooxx) |
|
|
|
Sân vườn, tiểu cảnh |
Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói |
|
|
|
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế |
||||
(Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.) |
Tổng diện tích xây dựng từ 150-250 m2: Cộng thêm 100.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 100-150 m2: Cộng thêm 200.000 đồng/m2
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 5,0m cộng thêm 50.000 đồng/m2 (Nếu có mặt bằng tập kết vật tư, nếu không có + 100.000/m2)
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 3,0m cộng thêm 100.000 đồng/m2 (Nếu có mặt bằng tập kết vật tư, nếu không có + 150.000/m2)
Móng băng tính bằng 20% đến 30% diện tích xây dựng thô
Tầng hầm
Độ sâu < 1,8m so với cốt vỉa hè tính: 170% diện tích xây dựng thô
Độ sâu > 2,0m so với cốt vỉa hè tính: 200% diện tích xây dựng thô
Phần mái
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT
Hotline : 0937.585.068 - 0938.225.569
Điện Thoại: 08.38.800.892
Email: nhadephoanhao.vn@gmail.com - Website: nhadephoanhao.vn
Địa chỉ: 48B Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh